Vietnamese Meaning of electric storm
Bão điện
Other Vietnamese words related to Bão điện
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of electric storm
- electric socket => Ổ cắm điện
- electric shock => Xung điện
- electric shaver => Máy cạo râu điện
- electric sander => Máy chà nhám điện
- electric resistance => Điện trở suất
- electric refrigerator => tủ lạnh điện
- electric receptacle => Ổ điện
- electric razor => Dao cạo điện
- electric ray => Cá đuối điện
- electric range => Bếp điện
- electric switch => Công tắc điện
- electric thermometer => Nhiệt kế điện
- electric toothbrush => Bàn chải đánh răng điện
- electric typewriter => Máy đánh chữ điện
- electrical => điện
- electrical cable => Cáp điện
- electrical capacity => điện dung
- electrical circuit => mạch điện
- electrical condenser => Tụ điện
- electrical conduction => dẫn điện
Definitions and Meaning of electric storm in English
electric storm (n)
a storm resulting from strong rising air currents; heavy rain or hail along with thunder and lightning
FAQs About the word electric storm
Bão điện
a storm resulting from strong rising air currents; heavy rain or hail along with thunder and lightning
No synonyms found.
No antonyms found.
electric socket => Ổ cắm điện, electric shock => Xung điện, electric shaver => Máy cạo râu điện, electric sander => Máy chà nhám điện, electric resistance => Điện trở suất,