Vietnamese Meaning of electric sander
Máy chà nhám điện
Other Vietnamese words related to Máy chà nhám điện
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of electric sander
- electric resistance => Điện trở suất
- electric refrigerator => tủ lạnh điện
- electric receptacle => Ổ điện
- electric razor => Dao cạo điện
- electric ray => Cá đuối điện
- electric range => Bếp điện
- electric power => Điện năng
- electric potential => Điện thế
- electric pig => Con lợn điện
- electric outlet => ổ cắm điện
- electric shaver => Máy cạo râu điện
- electric shock => Xung điện
- electric socket => Ổ cắm điện
- electric storm => Bão điện
- electric switch => Công tắc điện
- electric thermometer => Nhiệt kế điện
- electric toothbrush => Bàn chải đánh răng điện
- electric typewriter => Máy đánh chữ điện
- electrical => điện
- electrical cable => Cáp điện
Definitions and Meaning of electric sander in English
electric sander (n)
a power tool used for sanding wood; an endless loop of sandpaper is moved at high speed by an electric motor
FAQs About the word electric sander
Máy chà nhám điện
a power tool used for sanding wood; an endless loop of sandpaper is moved at high speed by an electric motor
No synonyms found.
No antonyms found.
electric resistance => Điện trở suất, electric refrigerator => tủ lạnh điện, electric receptacle => Ổ điện, electric razor => Dao cạo điện, electric ray => Cá đuối điện,