Vietnamese Meaning of egg on
Kích động
Other Vietnamese words related to Kích động
Nearest Words of egg on
Definitions and Meaning of egg on in English
egg on (v)
urge on; cause to act
FAQs About the word egg on
Kích động
urge on; cause to act
khuyến khích,thúc giục,thuyết phục,khuyên nhủ,thúc đẩy,thúc nhẹ,báo chí,thúc,lời nhắc,đẩy
Phanh,răn đe,can ngăn,kiểm tra,Vỉa hè,Can ngăn,kìm hãm,ức chế,Hạn chế,hạn chế
egg noodle => Mì trứng, egg laying => Đẻ trứng, egg fu yung => Trứng đúc lá, egg foo yong => Trứng Foo Yung, egg en cocotte => Trứng ở cocotte,