Vietnamese Meaning of editorialize
Biên tập
Other Vietnamese words related to Biên tập
Nearest Words of editorialize
- editorialist => Biên tập viên
- editorialise => biên tập
- editorial department => Ban biên tập
- editorial => Bài xã luận
- editor program => Chương trình biên tập
- editor in chief => tổng biên tập
- editor => biên tập viên
- editioner => biên tập viên
- edition de luxe => Phiên bản sang trọng
- edition => phiên bản
- editorially => theo sự biên tập
- editorship => Biên soạn
- editress => biên tập viên
- edituate => biên tập
- edmond de goncourt => Edmond de Goncourt
- edmond halley => Edmond Halley
- edmond hoyle => Edmond Hoyle
- edmond louis antoine huot de goncourt => Edmond Louis Antoine Huot de Goncourt
- edmond malone => Edmond Malone
- edmond rostand => Edmond Rostand
Definitions and Meaning of editorialize in English
editorialize (v)
insert personal opinions into an objective statement
FAQs About the word editorialize
Biên tập
insert personal opinions into an objective statement
bình luận,ghi chú,ghi chú,bình luận,quan sát,cho rằng,nói,cho phép,nói rõ ràng,phỏng đoán
No antonyms found.
editorialist => Biên tập viên, editorialise => biên tập, editorial department => Ban biên tập, editorial => Bài xã luận, editor program => Chương trình biên tập,