Vietnamese Meaning of ectropium
Chảy ngược mí ngoài
Other Vietnamese words related to Chảy ngược mí ngoài
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ectropium
Definitions and Meaning of ectropium in English
ectropium (n.)
Same as Ectropion.
FAQs About the word ectropium
Chảy ngược mí ngoài
Same as Ectropion.
No synonyms found.
No antonyms found.
ectropion => Lộn mí ngoài, ectrodactyly => không có ngón, ectozoon => ký sinh trùng ngoài, ectozoic => ngoại ký sinh, ectozoan => ngoại ký sinh,