Vietnamese Meaning of ectozoic
ngoại ký sinh
Other Vietnamese words related to ngoại ký sinh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ectozoic
Definitions and Meaning of ectozoic in English
ectozoic (a.)
See Epizoic.
FAQs About the word ectozoic
ngoại ký sinh
See Epizoic.
No synonyms found.
No antonyms found.
ectozoan => ngoại ký sinh, ectozoa => ký sinh ngoài, ectothermic => ngoại nhiệt, ectotherm => Động vật biến nhiệt, ectostosis => mọc xương ngoài,