Vietnamese Meaning of echinocactus
CACTUS
Other Vietnamese words related to CACTUS
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of echinocactus
- echinocactus grusonii => Echinocactus grusonii
- echinocereus => Echinocereus
- echinochloa => Cỏ đuôi chồn
- echinochloa crusgalli => Cỏ cháo
- echinochloa frumentacea => Cỏ đuôi phụng
- echinococcosis => bệnh nang ứ nước do sán dây
- echinococcus => nang nước sán bàng
- echinoderm => Động vật da gai
- echinoderm family => Họ Động vật da gai
- echinoderm genus => chi động vật da gai
Definitions and Meaning of echinocactus in English
echinocactus (n)
any cactus of the genus Echinocactus; strongly ribbed and very spiny; southwestern United States to Brazil
FAQs About the word echinocactus
CACTUS
any cactus of the genus Echinocactus; strongly ribbed and very spiny; southwestern United States to Brazil
No synonyms found.
No antonyms found.
echinite => Nhím biển, echinital => Xuất sắc, echinidan => cầu gai, echinid => da động vật, echini => nhím biển,