Vietnamese Meaning of echinite
Nhím biển
Other Vietnamese words related to Nhím biển
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of echinite
- echinocactus => CACTUS
- echinocactus grusonii => Echinocactus grusonii
- echinocereus => Echinocereus
- echinochloa => Cỏ đuôi chồn
- echinochloa crusgalli => Cỏ cháo
- echinochloa frumentacea => Cỏ đuôi phụng
- echinococcosis => bệnh nang ứ nước do sán dây
- echinococcus => nang nước sán bàng
- echinoderm => Động vật da gai
- echinoderm family => Họ Động vật da gai
Definitions and Meaning of echinite in English
echinite (n.)
A fossil echinoid.
FAQs About the word echinite
Nhím biển
A fossil echinoid.
No synonyms found.
No antonyms found.
echinital => Xuất sắc, echinidan => cầu gai, echinid => da động vật, echini => nhím biển, echinated => có gai,