FAQs About the word earthtongue

Dải đất

any club-shaped fungus of the genus Geoglossum

No synonyms found.

No antonyms found.

earthstar => Sao Đất, earthshock => Động đất, earthshaking => Động đất, earth's surface => Bề mặt Trái Đất, earth's crust => vỏ Trái Đất,