FAQs About the word earthshock

Động đất

An earthquake.

No synonyms found.

No antonyms found.

earthshaking => Động đất, earth's surface => Bề mặt Trái Đất, earth's crust => vỏ Trái Đất, earth-received time => thời gian nhận được trên Trái Đất, earthquave => động đất,