Vietnamese Meaning of ealderman
Thị trưởng
Other Vietnamese words related to Thị trưởng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ealderman
Definitions and Meaning of ealderman in English
ealderman (n.)
Alt. of Ealdorman
FAQs About the word ealderman
Thị trưởng
Alt. of Ealdorman
No synonyms found.
No antonyms found.
eagre => sóng triều, eagrass => Cỏ biển, eaglewood => trầm hương, eagle-winged => có cánh đại bàng, eaglet => con đại bàng,