Vietnamese Meaning of duumvirs
nhị đầu chấp chính quan
Other Vietnamese words related to nhị đầu chấp chính quan
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of duumvirs
Definitions and Meaning of duumvirs in English
duumvirs (pl.)
of Duumvir
FAQs About the word duumvirs
nhị đầu chấp chính quan
of Duumvir
No synonyms found.
No antonyms found.
duumviri => Duumviri, duumvirate => chế độ lưỡng đầu chấp chính, duumviral => duumviral, duumvir => Song chấp chính quan, duty-free => miễn thuế,