Vietnamese Meaning of ductule
ống nhỏ
Other Vietnamese words related to ống nhỏ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ductule
Definitions and Meaning of ductule in English
ductule (n)
a very small duct
FAQs About the word ductule
ống nhỏ
a very small duct
No synonyms found.
No antonyms found.
ductor => Nhạc trưởng, ductless gland => Tuyến nội tiết, ductless => không có ống dẫn, duction => dẫn truyền, ductility => Độ dẻo,