FAQs About the word ductor

Nhạc trưởng

One who leads., A contrivance for removing superfluous ink or coloring matter from a roller. See Doctor, 4.

No synonyms found.

No antonyms found.

ductless gland => Tuyến nội tiết, ductless => không có ống dẫn, duction => dẫn truyền, ductility => Độ dẻo, ductilimeter => dụng cụ đo độ dẻo,