Vietnamese Meaning of dowdies
người phụ nữ già
Other Vietnamese words related to người phụ nữ già
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of dowdies
Definitions and Meaning of dowdies in English
dowdies (pl.)
of Dowdy
FAQs About the word dowdies
người phụ nữ già
of Dowdy
No synonyms found.
No antonyms found.
dowcet => [Not Found], dowager's hump => Bướu góa phụ, dowagerism => góa bụa, dowager => hoàng hậu góa, dowable => Có thể thực hiện được,