Vietnamese Meaning of dormice
chuột sóc
Other Vietnamese words related to chuột sóc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of dormice
Definitions and Meaning of dormice in English
dormice (pl.)
of Dormouse
FAQs About the word dormice
chuột sóc
of Dormouse
No synonyms found.
No antonyms found.
dormer window => Cửa sổ mái, dormer => cửa sổ mái nhà, dormant account => tài khoản không hoạt động, dormant => ngủ đông, dormancy => ngủ đông,