Vietnamese Meaning of donkey engine
Động cơ lừa
Other Vietnamese words related to Động cơ lừa
Nearest Words of donkey engine
Definitions and Meaning of donkey engine in English
donkey engine (n)
a locomotive for switching rolling stock in a railroad yard
(nautical) a small engine (as one used on board ships to operate a windlass)
FAQs About the word donkey engine
Động cơ lừa
a locomotive for switching rolling stock in a railroad yard, (nautical) a small engine (as one used on board ships to operate a windlass)
lừa,Con lừa,lừa,Lừa,con la,kích nâng,jennet,Jenny,Vật chở hàng
Não,thiên tài,Trí tuệ,hiền nhân,trí thức,Người thời Phục Hưng,nhà tư tưởng,thiên tài,thầy phù thủy,học giả
donkey cart => xe lừa, donkey boiler => Lò hơi lừa, donkey => con lừa, donjon => tháp canh, donizetti => Donizetti,