FAQs About the word doctorspeak

Ngôn ngữ bác sĩ

medical jargon

No synonyms found.

No antonyms found.

doctorship => tiến sĩ, doctor's degree => bằng tiến sĩ, doctor's bill => hóa đơn bác sĩ, doctor-patient relation => Quan hệ bác sĩ-bệnh nhân, doctorow => Doctorow,