FAQs About the word diverticular

túi thừa

Pertaining to a diverticulum.

No synonyms found.

No antonyms found.

diverticula => Địa ổ, diverticle => Ruột thừa, divertible => có thể chuyển đổi, diverter => bộ chuyển hướng, diverted => chuyển hướng,