Vietnamese Meaning of diversities
tính cách
Other Vietnamese words related to tính cách
Nearest Words of diversities
Definitions and Meaning of diversities in English
diversities (pl.)
of Diversity
FAQs About the word diversities
tính cách
of Diversity
đa dạng,tính không đồng nhất,Đa dạng,sự đa dạng,sự pha trộn,sự chênh lệch,Sự khác nhau,tổng thể độc đáo,sự khác biệt,tính dị biệt
Sự đồng nhất,Sự giống,giống nhau,tính giống nhau,Tính đồng nhất,Thiếu hụt,ít
diversionist => Thợ phá hoại, diversionary attack => cuộc tấn công đánh lạc hướng, diversionary => đánh lạc hướng, diversion => chuyển hướng, diversiloquent => đa dạng,