FAQs About the word dissympathy

Không cảm thông

Lack of sympathy; want of interest; indifference.

No synonyms found.

No antonyms found.

dissymmetry => bất đối xứng, dissymmetrical => Không đối xứng, dissyllable => âm tiết kép đôi, dissyllabize => Hai âm tiết, dissyllabify => Hai âm tiết,