Vietnamese Meaning of dissuader
Ngăn cản
Other Vietnamese words related to Ngăn cản
Nearest Words of dissuader
Definitions and Meaning of dissuader in English
dissuader (n.)
One who dissuades; a dehorter.
FAQs About the word dissuader
Ngăn cản
One who dissuades; a dehorter.
răn đe,can ngăn,ức chế,chuyển hướng
khuyến khích,thuyết phục,thúc giục,trứng (trên),gây ra,khuyên nhủ,thúc đẩy,thúc đẩy,thúc,lời nhắc
dissuaded => dissuaded, dissuade => Can ngăn, disspirit => nản lòng, disspermous => hai phôi, dissonate => không hài hòa,