FAQs About the word displicency

thờ ơ

Dislike; dissatisfaction; discontent.

No synonyms found.

No antonyms found.

displicence => thiếu giấy phép, displenish => làm cho cạn kiệt, displeasure => khó chịu, displeasingly => một cách không dễ chịu, displeasing => không vui,