Vietnamese Meaning of displicency
thờ ơ
Other Vietnamese words related to thờ ơ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of displicency
Definitions and Meaning of displicency in English
displicency (n.)
Dislike; dissatisfaction; discontent.
FAQs About the word displicency
thờ ơ
Dislike; dissatisfaction; discontent.
No synonyms found.
No antonyms found.
displicence => thiếu giấy phép, displenish => làm cho cạn kiệt, displeasure => khó chịu, displeasingly => một cách không dễ chịu, displeasing => không vui,