FAQs About the word displenish

làm cho cạn kiệt

To deprive or strip, as a house of furniture, or a barn of stock.

No synonyms found.

No antonyms found.

displeasure => khó chịu, displeasingly => một cách không dễ chịu, displeasing => không vui, displeaser => Bất mãn, displeasedness => Sự không hài lòng,