FAQs About the word disherison

tước quyền thừa kế

The act of disheriting, or debarring from inheritance; disinhersion.

No synonyms found.

No antonyms found.

dishelm => thanh xe, disheir => tước quyền thừa kế, dished => Lõm, disheartenment => Sự nản lòng, disheartening => nản lòng,