Vietnamese Meaning of disheir
tước quyền thừa kế
Other Vietnamese words related to tước quyền thừa kế
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of disheir
Definitions and Meaning of disheir in English
disheir (v. t.)
To disinherit.
FAQs About the word disheir
tước quyền thừa kế
To disinherit.
No synonyms found.
No antonyms found.
dished => Lõm, disheartenment => Sự nản lòng, disheartening => nản lòng, disheartened => nản lòng, dishearten => Làm nản lòng,