FAQs About the word disentitle

không đủ tư cách

To deprive of title or claim.

No synonyms found.

No antonyms found.

disenthrone => truất phế, disenthrallment => giải thoát, disenthrall => giải thoát, disenter => người bất đồng chính kiến, disentangling => gỡ rối,