Vietnamese Meaning of disentitle
không đủ tư cách
Other Vietnamese words related to không đủ tư cách
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of disentitle
Definitions and Meaning of disentitle in English
disentitle (v. t.)
To deprive of title or claim.
FAQs About the word disentitle
không đủ tư cách
To deprive of title or claim.
No synonyms found.
No antonyms found.
disenthrone => truất phế, disenthrallment => giải thoát, disenthrall => giải thoát, disenter => người bất đồng chính kiến, disentangling => gỡ rối,