Vietnamese Meaning of disenter
người bất đồng chính kiến
Other Vietnamese words related to người bất đồng chính kiến
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of disenter
Definitions and Meaning of disenter in English
disenter (v. t.)
See Disinter.
FAQs About the word disenter
người bất đồng chính kiến
See Disinter.
No synonyms found.
No antonyms found.
disentangling => gỡ rối, disentangler => gỡ rối, disentanglement => tháo gỡ, disentangled => rối, disentangle => tháo gỡ,