FAQs About the word discompany

Giải thể công ty

To free from company; to dissociate.

No synonyms found.

No antonyms found.

discommunity => cộng đồng bất nhất, discommon => không phổ biến, discommodity => bất tiện, discommodious => Không thoải mái, discommoding => khó chịu,