FAQs About the word disannex

Tách khỏi

To disunite; to undo or repeal the annexation of.

No synonyms found.

No antonyms found.

disanimation => chán nản, disanimating => nản lòng, disanimated => nản lòng, disanimate => làm nản lòng, disangelical => không giống thiên thần,