Vietnamese Meaning of disallowable
Không được trừ
Other Vietnamese words related to Không được trừ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of disallowable
- disallowance => không cho phép
- disallowed => không được phép
- disallowing => Không cho phép
- disally => Khiếm khuyết
- disambiguate => làm rõ ràng
- disambiguation => phân định ranh giới
- disambiguator => công cụ loại bỏ sự mơ hồ
- disanchor => nhổ neo
- disangelical => không giống thiên thần
- disanimate => làm nản lòng
Definitions and Meaning of disallowable in English
disallowable (a.)
Not allowable; not to be suffered.
FAQs About the word disallowable
Không được trừ
Not allowable; not to be suffered.
No synonyms found.
No antonyms found.
disallow => cấm, disalliege => không trung thành, disagreer => bất đồng quan điểm, disagreement => bất đồng, disagreed => không đồng ý,