Vietnamese Meaning of deturpation
sự phá hoại
Other Vietnamese words related to sự phá hoại
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of deturpation
Definitions and Meaning of deturpation in English
deturpation (n.)
A making foul.
FAQs About the word deturpation
sự phá hoại
A making foul.
No synonyms found.
No antonyms found.
deturpate => làm méo mó, deturn => đường vòng, deturbate => làm phiền, deturb => sự xáo trộn, detur => đường vòng,