Vietnamese Meaning of deturn
đường vòng
Other Vietnamese words related to đường vòng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of deturn
Definitions and Meaning of deturn in English
deturn (v. t.)
To turn away.
FAQs About the word deturn
đường vòng
To turn away.
No synonyms found.
No antonyms found.
deturbate => làm phiền, deturb => sự xáo trộn, detur => đường vòng, detuncate => cắt ngắn, detumescence => Tình trạng xẹp xuống,