Vietnamese Meaning of desex
desex
Other Vietnamese words related to desex
Nearest Words of desex
Definitions and Meaning of desex in English
desex (v)
make infertile
FAQs About the word desex
Definition not available
make infertile
thay đổi,sửa,Thiến,trung lập,khử trùng,Gelt,Thiến
No antonyms found.
deservingness => xứng đáng, deserving => xứng đáng, deserver => xứng đáng, deservedness => xứng đáng, deservedly => xứng đáng,