FAQs About the word deshabille

déshabillé

the state of being carelessly or partially dressedAn undress; a careless toilet.

No synonyms found.

No antonyms found.

desexualize => phi giới tính, desexualise => Phi giới tính hóa, deservingness => xứng đáng, deserving => xứng đáng, deserver => xứng đáng,