Vietnamese Meaning of desertlessly
Không đáng bị
Other Vietnamese words related to Không đáng bị
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of desertlessly
Definitions and Meaning of desertlessly in English
desertlessly (adv.)
Undeservedly.
FAQs About the word desertlessly
Không đáng bị
Undeservedly.
No synonyms found.
No antonyms found.
desertless => không có món tráng miệng, desertion => đào ngũ, deserting => bỏ rơi, desertification => sa mạc hóa, desertic soil => Đất sa mạc,