Vietnamese Meaning of desegrated
Bỏ chế độ phân biệt chủng tộc
Other Vietnamese words related to Bỏ chế độ phân biệt chủng tộc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of desegrated
- desegregate => Bãi bỏ sự phân biệt đối xử
- desegregation => Hủy bỏ phân biệt đối xử
- desensitisation => giải mẫn cảm
- desensitisation procedure => thủ thuật làm mất cảm giác
- desensitisation technique => Kỹ thuật làm mất sự nhạy cảm
- desensitise => vô cảm
- desensitising => giảm nhạy cảm
- desensitization => giảm nhạy cảm
- desensitization procedure => Quy trình làm mất nhạy cảm
- desensitization technique => Kỹ thuật giảm nhạy cảm
Definitions and Meaning of desegrated in English
desegrated (s)
rid of segregation; having had segregation ended
FAQs About the word desegrated
Bỏ chế độ phân biệt chủng tộc
rid of segregation; having had segregation ended
No synonyms found.
No antonyms found.
desegmentation => khử phân khúc, desecrator => Kẻ báng bổ, desecration => sự báng bổ, desecrating => báng bổ, desecrater => Kẻ báng bổ.,