FAQs About the word desegrated

Bỏ chế độ phân biệt chủng tộc

rid of segregation; having had segregation ended

No synonyms found.

No antonyms found.

desegmentation => khử phân khúc, desecrator => Kẻ báng bổ, desecration => sự báng bổ, desecrating => báng bổ, desecrater => Kẻ báng bổ.,