FAQs About the word densification

Làm đặc

an increase in the density of something

No synonyms found.

No antonyms found.

denseness => mật độ, densely => dày đặc, denseless => độ thưa thớt, dense-leaved elodea => Rau bèo tấm, dense blazing star => Ngôi sao rực cháy dày đặc,