Vietnamese Meaning of denay
phủ nhận
Other Vietnamese words related to phủ nhận
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of denay
Definitions and Meaning of denay in English
denay (v. t.)
To deny.
denay (n.)
Denial; refusal.
FAQs About the word denay
phủ nhận
To deny., Denial; refusal.
No synonyms found.
No antonyms found.
denaturized => biến tính, denaturised => biến đổi tính chất, denatured alcohol => Cồn biến tính, denatured => biến tính, denature => biến tính,