Vietnamese Meaning of denaturized
biến tính
Other Vietnamese words related to biến tính
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of denaturized
- denaturised => biến đổi tính chất
- denatured alcohol => Cồn biến tính
- denatured => biến tính
- denature => biến tính
- denaturant => chất làm biến tính
- denaturalizing => tước quốc tịch
- denaturalized => biến đổi
- denaturalize => tước quyền công dân
- denaturalise => tước quốc tịch
- denationalizing => phi quốc hữu hóa
Definitions and Meaning of denaturized in English
denaturized (s)
changed in nature or natural quality
FAQs About the word denaturized
biến tính
changed in nature or natural quality
No synonyms found.
No antonyms found.
denaturised => biến đổi tính chất, denatured alcohol => Cồn biến tính, denatured => biến tính, denature => biến tính, denaturant => chất làm biến tính,