Vietnamese Meaning of demonry
ma quỷ
Other Vietnamese words related to ma quỷ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of demonry
- demonship => ma quỷ
- demonstrability => Tính chứng minh được
- demonstrable => có thể chứng minh được
- demonstrableness => Tính chứng minh được
- demonstrably => có thể chứng minh được
- demonstrance => biểu tình
- demonstrate => chứng minh
- demonstrated => đã chứng minh
- demonstrater => người trình bày
- demonstration => biểu tình
Definitions and Meaning of demonry in English
demonry (n.)
Demoniacal influence or possession.
FAQs About the word demonry
ma quỷ
Demoniacal influence or possession.
No synonyms found.
No antonyms found.
demon-ridden => bị quỷ nhập vào, demonomy => Ma quỷ học, demonomist => nhà quỷ học, demonomania => cuồng quỷ, demonomagy => demon học,