FAQs About the word democratise

dân chủ hóa

become (more) democratic; of nations, introduce democratic reforms; of nations

No synonyms found.

No antonyms found.

democratisation => dân chủ hóa, democratic-republican party => Đảng Dân chủ-Cộng hòa, democratically => một cách dân chủ, democratical => dân chủ, democratic socialist republic of sri lanka => Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Dân chủ Sri Lanka,