Vietnamese Meaning of democratic-republican party
Đảng Dân chủ-Cộng hòa
Other Vietnamese words related to Đảng Dân chủ-Cộng hòa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of democratic-republican party
- democratically => một cách dân chủ
- democratical => dân chủ
- democratic socialist republic of sri lanka => Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Dân chủ Sri Lanka
- democratic republic of the congo => Cộng hòa Dân chủ Congo
- democratic republic of sao tome and principe => Cộng hòa dân chủ São Tomé và Príncipe
- democratic people's republic of korea => Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
- democratic party => Đảng Dân chủ
- democratic front for the liberation of palestine => Mặt trận Dân chủ Giải phóng Palestine
- democratic and popular republic of algeria => Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Algérie
- democratic => dân chủ
Definitions and Meaning of democratic-republican party in English
democratic-republican party (n)
a former major political party in the United States in the early 19th century; opposed the old Federalist party; favored a strict interpretation of the constitution in order to limit the powers of the federal government
FAQs About the word democratic-republican party
Đảng Dân chủ-Cộng hòa
a former major political party in the United States in the early 19th century; opposed the old Federalist party; favored a strict interpretation of the constitu
No synonyms found.
No antonyms found.
democratically => một cách dân chủ, democratical => dân chủ, democratic socialist republic of sri lanka => Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Dân chủ Sri Lanka, democratic republic of the congo => Cộng hòa Dân chủ Congo, democratic republic of sao tome and principe => Cộng hòa dân chủ São Tomé và Príncipe,