Vietnamese Meaning of degarnished
không có đồ trang trí
Other Vietnamese words related to không có đồ trang trí
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of degarnished
Definitions and Meaning of degarnished in English
degarnished (imp. & p. p.)
of Degarnish
FAQs About the word degarnished
không có đồ trang trí
of Degarnish
No synonyms found.
No antonyms found.
degarnish => bỏ đồ trang trí, degage => giải thoát, defying => thách thức, defy => thách thức, defusing => gỡ bom,