Vietnamese Meaning of decimal notation
Ký hiệu thập phân
Other Vietnamese words related to Ký hiệu thập phân
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of decimal notation
- decimal number system => Hệ thống số thập phân
- decimal numeration system => Hệ thống số thập phân
- decimal system => hệ thập phân
- decimal system of classification => hệ thống phân loại thập phân
- decimalisation => hệ thập phân
- decimalise => thập phân hóa
- decimalism => Hệ thập phân
- decimalization => thập phân hóa
- decimalize => thập phân hóa
- decimally => thập phân
Definitions and Meaning of decimal notation in English
decimal notation (n)
any notation that uses 10 different characters (usually the digits 0 to 9)
FAQs About the word decimal notation
Ký hiệu thập phân
any notation that uses 10 different characters (usually the digits 0 to 9)
No synonyms found.
No antonyms found.
decimal fraction => Phân số thập phân, decimal digit => Chữ số thập phân, decimal => thập phân, decillionth => Thứ tự decilion, decillion => Mười tỷ tỷ,