FAQs About the word deadworks

Công trình chết

The parts of a ship above the water when she is laden.

No synonyms found.

No antonyms found.

deadwood => Gỗ chết, dead-stroke => đột quỵ, deads => người chết, dead-reckoning => Phỏng trắc hàng hải, dead-pay => trả lương trước,