Vietnamese Meaning of dead-reckoning
Phỏng trắc hàng hải
Other Vietnamese words related to Phỏng trắc hàng hải
Nearest Words of dead-reckoning
- dead-pay => trả lương trước
- deadpan => không cảm xúc
- dead-on => đúng lắm
- deadness => Cái chết
- dead-men's-fingers => Ngón tay của người chết
- dead-man's-fingers => Ngón tay người chết
- dead-man's float => Phao người chết
- deadly sin => tội lỗi chết người
- deadly nightshade => Cây cà độc dược
- deadly => gây tử vong
Definitions and Meaning of dead-reckoning in English
FAQs About the word dead-reckoning
Phỏng trắc hàng hải
phỏng đoán,Giả thuyết,giả thuyết,Suy đoán,Lý thuyết,luận án,niềm tin,phỏng đoán,đoán,phỏng đoán
No antonyms found.
dead-pay => trả lương trước, deadpan => không cảm xúc, dead-on => đúng lắm, deadness => Cái chết, dead-men's-fingers => Ngón tay của người chết,