FAQs About the word dead-reckoning

Phỏng trắc hàng hải

phỏng đoán,Giả thuyết,giả thuyết,Suy đoán,Lý thuyết,luận án,niềm tin,phỏng đoán,đoán,phỏng đoán

No antonyms found.

dead-pay => trả lương trước, deadpan => không cảm xúc, dead-on => đúng lắm, deadness => Cái chết, dead-men's-fingers => Ngón tay của người chết,