Vietnamese Meaning of data encryption
Mã hóa dữ liệu
Other Vietnamese words related to Mã hóa dữ liệu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of data encryption
- data file => tệp dữ liệu
- data format => Định dạng dữ liệu
- data formatting => Định dạng dữ liệu
- data hierarchy => Phân cấp dữ liệu
- data input device => thiết bị đầu vào dữ liệu
- data link => Liên kết dữ liệu
- data mining => Khai thác dữ liệu
- data multiplexer => bộ ghép kênh dữ liệu
- data point => điểm dữ liệu
- data processing => Xử lý dữ liệu
Definitions and Meaning of data encryption in English
data encryption (n)
(computer science) the encryption of data for security purposes
FAQs About the word data encryption
Mã hóa dữ liệu
(computer science) the encryption of data for security purposes
No synonyms found.
No antonyms found.
data converter => Bộ chuyển đổi dữ liệu, data conversion => Chuyển đổi dữ liệu, data communication => Truyền dữ liệu, data => dữ liệu, dat => dữ liệu,