Vietnamese Meaning of dat
dữ liệu
Other Vietnamese words related to dữ liệu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of dat
- data => dữ liệu
- data communication => Truyền dữ liệu
- data conversion => Chuyển đổi dữ liệu
- data converter => Bộ chuyển đổi dữ liệu
- data encryption => Mã hóa dữ liệu
- data file => tệp dữ liệu
- data format => Định dạng dữ liệu
- data formatting => Định dạng dữ liệu
- data hierarchy => Phân cấp dữ liệu
- data input device => thiết bị đầu vào dữ liệu
Definitions and Meaning of dat in English
dat (n)
a digital tape recording of sound
FAQs About the word dat
dữ liệu
a digital tape recording of sound
No synonyms found.
No antonyms found.
dasyurus viverrinus => Chồn túi sọc, dasyurus quoll => Chuột có túi, dasyurus => Quỷ Tasmania, dasyurine => thú có túi ăn thịt, dasyuridae => Chuột có túi,