Vietnamese Meaning of daishiki
Daiishiki
Other Vietnamese words related to Daiishiki
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of daishiki
- dais => bục
- dairywomen => phụ nữ làm nghề sữa
- dairywoman => Người phụ nữ buôn sữa
- dairymen => người chăn nuôi bò sữa
- dairyman => người làm sữa
- dairymaid => người vắt sữa
- dairying => Sản phẩm từ sữa
- dairy product => Sản phẩm từ sữa
- dairy farming => Chăn nuôi bò sữa
- dairy farmer => Nông dân chăn nuôi bò sữa
Definitions and Meaning of daishiki in English
daishiki (n)
a loose and brightly colored African shirt
FAQs About the word daishiki
Daiishiki
a loose and brightly colored African shirt
No synonyms found.
No antonyms found.
dais => bục, dairywomen => phụ nữ làm nghề sữa, dairywoman => Người phụ nữ buôn sữa, dairymen => người chăn nuôi bò sữa, dairyman => người làm sữa,